Có 2 kết quả:
对流 duì liú ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˊ • 對流 duì liú ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
convection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
convection
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0